Local Charge (LCC) Là Gì? 11 PHÍ LOCAL CHARGE THƯỜNG GẶP KHI NHẬP KHẨU HÀNG HÓA

Hotline hỗ trợ:
(+84) 28 2201 5789
Local Charge (LCC) Là Gì? 11 PHÍ LOCAL CHARGE THƯỜNG GẶP KHI NHẬP KHẨU HÀNG HÓA
Ngày đăng: 23/09/2025 10:54 AM

    Trong quá trình nhập khẩu hàng hóa, nhiều doanh nghiệp thường bất ngờ khi phải thanh toán thêm nhiều khoản phí ngoài cước vận chuyển quốc tế. Những khoản phí này gọi chung là Local Charges (LCC) - Chi phí địa phương phát sinh tại cảng đến. Vậy LCC bao gồm những chi phí nào, Cách tính phí LCC thường gặp như thế nào, vai trò của LCC trong ngành vận tải và logistics ra sao. Cùng DNL SHIPPING tìm hiều ngay nhé!

    Local Charge (LCC) Là Gì?

    Phí Local Charges (gọi tắt LCC) là các khoản phí phát sinh tại cảng xếp hàng (cảng đi) và cảng dỡ hàng (cảng đến). Đây là chi phí nội địa, bao gồm các hoạt động như xếp dỡ, xử lý chứng từ, giao nhận hàng hóa,… tùy thuộc vào từng hãng tàu, địa điểm và tuyến vận chuyển.

    Local Charges thường chưa bao gồm trong cước vận chuyển quốc tế (freight), và sẽ được hãng tàu hoặc forwarder thu trực tiếp từ người gửi hàng (shipper) hoặc người nhận hàng (consignee).

    Vai trò của Local Charge trong ngành vận tải và logistics

    - LCC là khoản phí thu để bù đắp lại các chi phí phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng hóa tại cảng, bao gồm các hoạt động như xếp dỡ, tập kết container, lưu trữ container, khai báo hải quan,...

    - LCC giúp điều tiết thị trường vận tải hàng hóa và khuyến khích các hãng tàu cạnh tranh về giá cước.

    - LCC là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến giá cước vận chuyển hàng hóa quốc tế. Vì vậy, người gửi hàng cần hiểu rõ cách tính phí LCC để ước tính chính xác tổng chi phí lô hàng.

    11 PHÍ LOCAL CHARGE THƯỜNG GẶP KHI NHẬP KHẨU HÀNG HÓA

    Dưới đây là 11 loại phí Local Charge phổ biến. Những chi phí này có thể biến đổi tùy thuộc vào địa điểm, loại hàng hóa và dịch vụ vận chuyển, do đó cần phải nắm bắt để quản lý chi phí hiệu quả trong quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa nhé!

    11 phí LCC thường gặp khi nhập khẩu hàng hóa

    Phí THC (Terminal Handling Charge) - Phí xếp dỡ tại cảng

    Phí THC do cảng thu để trả cho các hoạt động xếp dỡ, di chuyển container tại cảng (bao gồm cả việc đưa container từ tàu lên bãi và ngược lại). Phí này phụ thuộc vào từng cảng, loại hàng hóa (như hàng khô hay hàng đông lạnh) và hình thức vận chuyển (hàng xuất hay nhập khẩu).

    Phí sửa vận đơn (B/L Fee)

    Vận đơn do hãng tàu phát hành cho người xuất khẩu. Nếu vận đơn có sai sót phải sửa chữa nhưng người xuất khẩu sẽ phải thanh toán thêm cho hãng tàu một khoản tiền gọi là phí chỉnh sửa vận đơn.

    Phí AMS (Advance Manifest System) - Phí khai báo hải quan tự động

    Phí này được thu khi hàng hóa được vận chuyển đến hoặc qua Mỹ. Đây là phí khai báo thông tin hàng hóa tự động cho hải quan Mỹ trước khi tàu đến cảng, giúp hải quan kiểm tra và xử lý hàng hóa nhanh hơn. Đây là yêu cầu bắt buộc khi xuất khẩu sang Mỹ nhằm đảm bảo an ninh hàng hóa.

    Phí D/O (Delivery Order Fee) - Phí lệnh giao hàng

    Đây là khoản phí mà người nhập khẩu phải trả để lấy được lệnh giao hàng từ hãng tàu hoặc forwarder sau khi hàng đã đến cảng đích. Lệnh giao hàng là chứng từ cần thiết để người nhận có thể lấy hàng tại cảng.

    Phí CFS (Container Freight Station) - Phí kho bãi đối với hàng lẻ (LCL)

    Phí này áp dụng khi vận chuyển hàng lẻ (LCL – Less than Container Load), dùng để bù đắp chi phí gom hàng, phân loại và lưu kho tại các trạm đóng rút hàng container. Phí CFS phụ thuộc vào thời gian lưu trữ hàng hoá

    Phí vệ sinh container (Cleaning Container Fee)

    Phí này áp dụng khi container trả về không đạt chuẩn vệ sinh hoặc bị hư hỏng nhẹ và cần vệ sinh hoặc sửa chữa trước khi tái sử dụng. Việc thu phí này đảm bảo container luôn sẵn sàng cho các lô hàng khác, tránh ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa trong các chuyến vận chuyển tiếp theo.

    Phí lưu container tại cảng (Demurrage Fee)

    Phí phát sinh khi container được lưu tại cảng hoặc bãi lâu hơn thời gian miễn phí do hải quan hoặc chủ hàng chưa kịp giải phóng container. Thời gian miễn phí có thể dao động từ 3-5 ngày, sau đó phí sẽ tăng dần tùy vào số ngày lưu trữ.

    Phí lưu bãi (Storage Fee)

    Phí lưu container tại bãi chứa của cảng hoặc kho ngoại quan khi hàng không được nhận hoặc giải phóng đúng hạn.

    Điểm khác biệt với Demurrage: Phí này tính riêng cho chi phí lưu trữ bãi trong cảng (bao gồm cả không gian và bảo vệ), trong khi Demurrage liên quan đến việc lưu container quá thời gian miễn phí.

    Phí B/L (Bill of Lading Fee) - Phí phát hành vận đơn

    Phí này áp dụng cho việc phát hành vận đơn, tài liệu quan trọng trong vận chuyển hàng hóa quốc tế, xác nhận quyền sở hữu hàng hóa. Vận đơn (Bill of Lading - B/L) là chứng từ pháp lý quan trọng trong xuất nhập khẩu, cho phép người xuất khẩu nhận thanh toán và người nhập khẩu nhận hàng.

    Phí CIC (Container Imbalance Charge) - Phí cân bằng container

    Phí này được áp dụng khi có sự mất cân đối về số lượng container rỗng giữa các khu vực. Hãng tàu phải thu phí này để trả chi phí vận chuyển container rỗng từ nơi thừa container (khu vực nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu) sang nơi thiếu container (khu vực xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu).

    Phí CIC có thể thay đổi theo mùa hoặc khu vực, phụ thuộc vào tình hình xuất nhập khẩu tại các cảng

    Phí seal (Seal Fee) - Phí niêm phong container

    Phí này áp dụng khi cần niêm phong container bằng seal (niêm phong an ninh) để đảm bảo container không bị mở ra trong quá trình vận chuyển.

    Cách tính Phí Local Charge

    Hướng dẫn cách tính toán Local Charge cho mỗi loại phí

    Một số cách tính phí LCC phổ biến như sau:

    - THC (Terminal Handling Charge): THC = (Số container x Đơn giá THC)

    - CFS (Container Freight Station): CFS = (Số container x Đơn giá CFS)

    - AMS (Advance Manifest System): AMS = (Số container x Đơn giá AMS)

    Cách tính này được sử dụng tương tự với các phụ phí khác.

    Ví dụ cụ thể về cách tính phí Local Charge trong các trường hợp thực tế.

    Giả sử một lô hàng xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ bao gồm 20 container 20 feet. Phí THC tại cảng Hải Phòng là 150 USD/container, phí CFS tại cảng Cát Lái là 50 USD/container, phí AMS là 10 USD/container.

    Cách tính phí THC:

    THC = (Số container x Đơn giá THC)

    THC = 20 x 150 = 3000 USD

    Cách tính phí CFS:

    CFS = (Số container x Đơn giá CFS)

    CFS = 20 x 50 = 1000 USD

    Cách tính phí AMS:

    AMS = (Số container x Đơn giá AMS)

    AMS = 20 x 10 = 200 USD

    Như vậy, tổng phí Local Charge hàng nhập cho lô hàng này là:

    THC + CFS + AMS = 3000 + 1000 + 200 = 4200 USD

    Dịch vụ tại DNL SHIPPING

    Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực logistics quốc tế, DNL SHIPPING tự hào là đối tác tin cậy giúp bạn giải quyết vấn đề. Với đợi ngũ chuyên gia nhiều năm kinh nghiệm, tận tâm và luôn đặt lợi ích khách hàng lên hàng đầu.

    DNL SHIPPING VỚI DỊCH VỤ 

    - Tư vấn miễn phí về quy trình xuất nhập khẩu

    - Hỗ trợ khai báo nhanh chóng trện hệ thống điện tử

    - Đảm bảo hàng hóa thông quan đúng tiến độ

    - Chi phí hợp lý, cam kết dịch vụ chuyên nghiệp

    Chọn DNL SHIPPING – Chọn an tâm trong mọi lô hàng xuất và nhập khẩu. Nếu bạn còn thắc mắc, hoặc muốn xuất hoặc nhập khẩu hàng hóa chính ngạch - Liên hệ DNL SHIPPING ngay hôm nay để được tư vấn & hỗ trợ thủ tục nhập khẩu chính ngạch trọn gói, tiết kiệm thời gian và chi phí?

    ------------------------

    DNL SHIPPING CORP.

    Address: 4/2 street 44, Phuoc Long ward, Ho Chi Minh city

    Telephone: 028 2201 5789

    Web: Dnlshipping.vn

    Email: info@dnlshipping.vn - marketing@dnlshipping.vn 

    Chia sẻ:
    Bài viết khác:
    Zalo
    Hotline