Những thuật ngữ trong xuất nhập khẩu cần nhớ (Phần 2)

Hotline hỗ trợ:
(+84) 28 2201 5789
Những thuật ngữ trong xuất nhập khẩu cần nhớ (Phần 2)
Ngày đăng: 03/06/2024 02:57 PM

    Khi tham gia vào lĩnh vực xuất khẩu, việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành là rất quan trọng

    Alt Photo

     

     Dưới đây là một số thuật ngữ trong lĩnh vực xuất khẩu mà bạn nên nhớ:

    Xem thêm những thuật ngữ trong xuất nhập khẩu cần nhớ Part1

          -  FOB (Free On Board): Giá hàng hóa bao gồm cả chi phí vận chuyển đến cảng xuất hàng và việc chuyển hàng lên tàu.

          -  CIF (Cost, Insurance, Freight): Giá hàng hóa bao gồm cả chi phí hàng hóa, bảo hiểm và vận chuyển đến cảng đích.

          -  Bill of Lading (B/L): Văn bản chứng nhận việc hàng hóa đã được gửi đi và thông tin vận chuyển của nó.

          -  Incoterms (International Commercial Terms): Bộ quy tắc quốc tế được sử dụng để xác định các trách nhiệm và chi phí giữa người bán và người mua trong việc vận chuyển hàng hóa.

          -  Customs Clearance: Quy trình xử lý tại cửa khẩu để kiểm tra và giải quyết các hồ sơ liên quan đến thuế và quy định về nhập khẩu và xuất khẩu.

          -  Tariff: Thuế nhập khẩu áp đặt lên hàng hóa khi chúng vượt qua biên giới quốc gia.

          -  Export License: Giấy phép cần thiết được cấp bởi chính phủ để xuất khẩu một số loại hàng hóa nhất định.

          -  Certificate of Origin  (COO): Văn bản chứng nhận nơi sản xuất hoặc xuất xứ của hàng hóa, thường cần thiết cho quá trình hải quan và các giao dịch thương mại quốc tế.

          -  (L/C) Letter of Credit : Một văn bản cam kết của một ngân hàng thực hiện thanh toán cho người bán theo các điều kiện đã được quy định trong tài liệu giao hàng.

          -  Export Packing List: Danh sách chi tiết về các mặt hàng được đóng gói trong một lô hàng xuất khẩu, bao gồm số lượng, trọng lượng, và các thông tin khác.

          -  EXW (Ex Works): Giao tại xưởng, nghĩa là người mua chịu mọi chi phí và rủi ro từ khi hàng hóa rời khỏi cơ sở của người bán.

          -  (L/C) Letter of Credit: Thư tín dụng, cam kết của ngân hàng thanh toán cho người bán khi nhận được các chứng từ xuất khẩu theo đúng yêu cầu. - Incoterms: Các điều kiện thương mại quốc tế, quy tắc tiêu chuẩn quốc tế về điều kiện giao hàng.

          -  HS Code (Harmonized System Code): Mã số HS, hệ thống mã số phân loại hàng hóa quốc tế do Tổ chức Hải quan Thế giới quy định.

          -  Quota: Hạn ngạch, giới hạn số lượng hoặc giá trị hàng hóa được phép xuất khẩu hoặc nhập khẩu trong một thời kỳ nhất định.

          -  Tariff: Thuế quan, thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu.

          -  Freight Forwarder: Công ty giao nhậ n vận tải, đại lý lo liệu các thủ tục liên quan đến vận chuyển hàng hóa.

          -  Export License: Giấy phép xuất khẩu, giấy phép do chính phủ cấp phép cho doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa cụ thể.

           -  Proforma Invoice: Hóa đơn chiếu lệ, bản hóa đơn tạm thời cung cấp thông tin về giá cả và các điều kiện bán hàng trước khi giao dịch chính thức được thực hiện.

    Trên đây là PART 2 về một số thuật ngữ cơ bản của xuất khẩu mà bạn cần nhớ. Nếu bạn còn thắc mắc và cần tư vấn hoặc muốn sử dụng dịch vụ giao nhận vận chuyển hàng hóa nội địa và quốc tế một cách chuyên nghiệp và nhanh chóng thì liên hệ ngay với Forwarder uy tín điển hình là DNL Shipping Cord nhé!!"

     

    DNL SHIPPING CORP.

    Address: 4/2 street 44, Phuoc Long A ward, Thu Duc city, HCM

    Telephone: 028 2201 5789

    Web: Dnlshipping.vn

    Email: mkt1@dnlshipping.vn

    Chia sẻ:
    Bài viết khác:
    Zalo
    Hotline